Thông số kỹ thuật:
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS.
- Độ phân giải camera quan sát Dahua 5.0 Megapixel.
- Tốc độ khung hình: Max 20fps@5MP.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.02Lux/F2.0(Color), 30IRE, 0Lux IR on.
- Tầm quan sát hồng ngoại camera Dahua lên đến 20 mét, công nghệ hồng ngoại thông minh.
- Chế độ ngày đêm (ICR).
- Chức năng tự động bù sáng (AGC).
- Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số (DWDR).
- Chức năng chống ngược sáng (BLC/ HLC/ DW).
- Chức năng chống nhiễu (2D-DNR).
- Hỗ trợ chức năng IoT – giúp DH-HAC-ME1500BP-LED phát hiện chuyển động bằng cảm biến chuyển động PIR, tầm xa 10m, góc 110°, đèn chớp LED, loại trừ báo động giả.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Model | DH-HAC-ME1500BP-LED |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Effective Pixels | 2592(H)×1944(V), 5MP |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | PAL: 1/25~1/100000s NTSC: 1/30~1/100000s |
Minimum Illumination | 0.02Lux/F2.0(Color), 30IRE, 0Lux IR on |
S/N Ratio | More than 65dB |
IR Distance | Up to 20m |
IR On/Off Control | Auto / Manual |
IR LEDs | 1 |
Lens | |
Lens Type | Fixed lens / Fixed iris |
Mount Type | Board-in |
Focal Length | 2.8mm (3.6mm Optional) |
Max Aperture | F2.0 |
Angle of View | H: 99° (77.5°); V: 72° (56.5°) |
Pan/Tilt/Rotation | Pan: 0° ~ 360°; Tilt: 0° ~ 90°; Rotation: 0° ~ 360° |
Video | |
Resolution | 5MP (2592×1944) |
Frame Rate | 20fps@5MP, 25/30fps@4MP, 25/30fps@1080P |
Video Output | 1-channel BNC high definition video output/ CVBS video output (Can switch) |
Day/Night | Auto (ICR) / Manual |
OSD Menu | Multi-language |
BLC Mode | BLC / HLC / DWDR |
WDR | DWDR |
Gain Control | AGC |
Noise Reduction | 2D |
White Balance | Auto / Manual |
Smart IR | Auto / Manual |
PIR | |
Detection | Passive infrared |
Detection Range | Max. 10m, 110° |
Alarm prompt | Whitelight & Siren |
White Light Mode | Alert/Lighting |
General | |
Power Supply | 12V DC ±30% |
Power Consumption | Max 4.6W (12V DC, IR on) |
Ingress Protection | IP67 |
Casing | Aluminium (Front cover) + Plastic (Rear Barrel) |
Dimensions | 146.6×72.4×83 mm |
Weight | 0.23kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.